Từ điển Thiều Chửu
敖 - ngao/ngạo
① Chơi, ngao du. ||② Một âm là ngạo. Ngạo mạn (láo).

Từ điển Trần Văn Chánh
敖 - ngao/ngạo
(văn) ① Ngao du, rong chơi; ② Ngạo mạn; ③ [Áo] (Họ) Ngao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
敖 - ngao
Đi chơi đây đó. Td: ngao du — Một âm khác là Ngạo. Xem Ngạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
敖 - ngạo
Kiêu căng — Như ba chữ Ngạo 慠, 奡, 傲 — Một âm là Ngao. Xem Ngao.